削除された内容 追加された内容
m編集の要約なし
66行目:
| [[カウザイ区]]({{Unicode|Quận Cầu Giấy}}, 郡橋紙)|| 8 坊 || 12.04 ||225,643
|-
| {{仮リンク|[[ドンダー区|vi|Đống Đa}}]]({{Unicode|Quận Đống Đa}}, 郡棟多)|| 21 坊 || 9.96 ||370,117
|-
| [[ハイバーチュン区]]({{Unicode|Quận Hai Bà Trưng}}, 郡𠄩婆徵)|| 20 坊 ||9.6
86行目:
|223,694
|-
|[[バクトゥリエム区]]({{Unicode|Quận Bắc Từ Liêm}}, 郡北慈廉)
|13 坊
|43.35